FAQs About the word poetic

thơ mộng

of or relating to poetry, characterized by romantic imagery, of or relating to poets, characteristic of or befitting poetryAlt. of Poetical

Lời bài hát,lời bài hát,thi tính,thi vị hóa,_bard_,tượng trưng,nhịp nhàng,có nhịp điệu,biểu tượng,tượng trưng

​​theo nghĩa đen,xuôi văn,Văn xuôi,thực tế,Sự thật,Không thơ,phản thơ,không thuộc ca từ

poetess => nữ thi sĩ, poetastry => thơ ca, poetaster => Nhà thơ tầm thường, poet laureate => Nhà thơ đoạt giải xuất sắc, poet => nhà thơ,