FAQs About the word unlyrical

không thuộc ca từ

not lyrical

Văn xuôi,thực tế,​​theo nghĩa đen,Sự thật,xuôi văn,Không thơ,phản thơ

Lời bài hát,lời bài hát,met,thơ mộng,thi tính,nhịp nhàng,có nhịp điệu,_bard_,có nhịp điệu,thi vị hóa

unloveliness => xấu xí, unloosing => giải phóng, unlooses => buông, unloosens => nới lỏng, unloosening => nới lỏng, nới lỏng, giải phóng, tự do,