FAQs About the word rhyming

Vần

having corresponding sounds especially terminal soundsof Rhyme

Lời bài hát,lời bài hát,met,có nhịp điệu,thơ mộng,thi tính,nhịp nhàng,có nhịp điệu,_bard_,cao siêu

xuôi văn,Văn xuôi,thực tế,​​theo nghĩa đen,Sự thật,Không thơ,phản thơ,không thuộc ca từ

rhymic => nhịp nhàng, rhymester => nhà thơ, rhymery => vần, rhymer => nhà thơ, rhymeless => không vần,