Vietnamese Meaning of idealized
lý tưởng hóa
Other Vietnamese words related to lý tưởng hóa
Nearest Words of idealized
Definitions and Meaning of idealized in English
idealized (s)
exalted to an ideal perfection or excellence
idealized (imp. & p. p.)
of Idealize
FAQs About the word idealized
lý tưởng hóa
exalted to an ideal perfection or excellenceof Idealize
hấp dẫn,lộng lẫy,ẩn dụ,tím,lãng mạn,biểu tượng,tượng trưng,tượng trưng,hoa mĩ,nhiều hoa
thực tế,theo nghĩa đen,Sự thật,xuôi văn,Văn xuôi,Không thơ,phản thơ,không thuộc ca từ
idealize => lý tưởng hóa, idealization => lý tưởng hóa, ideality => tính lý tưởng, idealities => lý tưởng, idealistic => chủ nghĩa duy tâm,