FAQs About the word idealized

lý tưởng hóa

exalted to an ideal perfection or excellenceof Idealize

hấp dẫn,lộng lẫy,ẩn dụ,tím,lãng mạn,biểu tượng,tượng trưng,tượng trưng,hoa mĩ,nhiều hoa

thực tế,​​theo nghĩa đen,Sự thật,xuôi văn,Văn xuôi,Không thơ,phản thơ,không thuộc ca từ

idealize => lý tưởng hóa, idealization => lý tưởng hóa, ideality => tính lý tưởng, idealities => lý tưởng, idealistic => chủ nghĩa duy tâm,