Vietnamese Meaning of ideation

ý tưởng

Other Vietnamese words related to ý tưởng

Definitions and Meaning of ideation in English

Wordnet

ideation (n)

the process of forming and relating ideas

Webster

ideation (n.)

The faculty or capacity of the mind for forming ideas; the exercise of this capacity; the act of the mind by which objects of sense are apprehended and retained as objects of thought.

FAQs About the word ideation

ý tưởng

the process of forming and relating ideasThe faculty or capacity of the mind for forming ideas; the exercise of this capacity; the act of the mind by which obje

sự sáng tạo,trí tưởng tượng,sức tưởng tượng,truyện tưởng tượng,khả năng sinh sản,phát minh,sự sáng tạo,sự độc đáo,Ảo tưởng,Động não

theo nghĩa đen,theo nghĩa đen

ideate => nghĩ ra, ideat => ý tưởng, ideas => ý kiến, idealogue => nhà tư tưởng., idealogic => Ý thức hệ,