Vietnamese Meaning of identic
Giống hệt
Other Vietnamese words related to Giống hệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of identic
- identical => giống hệt
- identical twin => Anh/Chị em song sinh cùng trứng
- identically => giống hệt
- identicalness => bản sắc
- identifiable => có thể nhận dạng
- identifiably => có thể nhận dạng được
- identification => nhận dạng
- identification particle => Hạt nhận dạng
- identified => đã được xác định
- identifier => định danh
Definitions and Meaning of identic in English
identic (a.)
Identical.
Alt. of Identical
FAQs About the word identic
Giống hệt
Identical., Alt. of Identical
No synonyms found.
No antonyms found.
idempotent => Đẳng Giản, idem => như vậy, ideational => ý tưởng, ideation => ý tưởng, ideate => nghĩ ra,