Vietnamese Meaning of literalness
theo nghĩa đen
Other Vietnamese words related to theo nghĩa đen
Nearest Words of literalness
- literalty => theo đúng nghĩa đen
- literary => văn học
- literary agent => Nhà đại diện văn học
- literary argument => Lập luận văn học
- literary composition => tác phẩm văn học
- literary critic => nhà phê bình văn học
- literary criticism => Nhà phê bình văn học
- literary genre => Thể loại văn học
- literary hack => Kẻ lừa đảo văn chương
- literary pirate => cướp biển văn học
Definitions and Meaning of literalness in English
literalness (n)
adhereing to the concrete construal of something
literalness (n.)
The quality or state of being literal; literal import.
FAQs About the word literalness
theo nghĩa đen
adhereing to the concrete construal of somethingThe quality or state of being literal; literal import.
theo nghĩa đen
thiết bị,sự sáng tạo,sang trọng,truyện tưởng tượng,trí tưởng tượng,phát minh,sự sáng tạo,sự độc đáo,khả năng sinh sản,khả năng sinh sản
literally => theo nghĩa đen, literalizing => theo nghĩa đen, literalizer => theo nghĩa đen, literalized => nghĩa đen, literalize => theo nghĩa đen,