Vietnamese Meaning of literary
văn học
Other Vietnamese words related to văn học
- học thuật
- học thuật
- mê sách
- Am hiểu
- trí thức
- học được
- học thuật
- văn học
- được giáo dục
- chính thức
- trí thức
- được đào tạo
- văn học
- khoa trương
- ngâm
- thông thái
- Cao
- hùng biện
- hoa mĩ
- nhiều hoa
- khoa trương
- cao siêu
- huênh hoang
- Cao cấp
- ống mực
- cao quý
- uy nghi
- cứng nhắc
- khoa trương
- 堂々とした
- Gượng gạo
- cao ngất trời
Nearest Words of literary
- literary agent => Nhà đại diện văn học
- literary argument => Lập luận văn học
- literary composition => tác phẩm văn học
- literary critic => nhà phê bình văn học
- literary criticism => Nhà phê bình văn học
- literary genre => Thể loại văn học
- literary hack => Kẻ lừa đảo văn chương
- literary pirate => cướp biển văn học
- literary review => Đánh giá văn học
- literary study => nghiên cứu văn học
Definitions and Meaning of literary in English
literary (a)
of or relating to or characteristic of literature
literary (s)
knowledgeable about literature
appropriate to literature rather than everyday speech or writing
literary (a.)
Of or pertaining to letters or literature; pertaining to learning or learned men; as, literary fame; a literary history; literary conversation.
Versed in, or acquainted with, literature; occupied with literature as a profession; connected with literature or with men of letters; as, a literary man.
FAQs About the word literary
văn học
of or relating to or characteristic of literature, knowledgeable about literature, appropriate to literature rather than everyday speech or writingOf or pertain
học thuật,học thuật,mê sách,Am hiểu,trí thức,học được,học thuật,văn học,được giáo dục,chính thức
khẩu ngữ,hội thoại,quen thuộc,không chính thức,không thuộc về văn học,lắm mồm,tiếng lóng,không ham học,mù chữ
literalty => theo đúng nghĩa đen, literalness => theo nghĩa đen, literally => theo nghĩa đen, literalizing => theo nghĩa đen, literalizer => theo nghĩa đen,