FAQs About the word donnish

thông thái

marked by a narrow focus on or display of learning especially its trivial aspects

học thuật,mê sách,mọt sách,mọt sách,sư phạm học,sư phạm,giáo sư,học thuật,vải tua,học thuật

Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,không học thức,Hoạt động ngoại khoá,phi hàn lâm

donning => Mặc, donnian => Donnian, donner pass => Đèo Donner, donnee => dữ liệu, donned => mặc,