Vietnamese Meaning of donnish
thông thái
Other Vietnamese words related to thông thái
Nearest Words of donnish
Definitions and Meaning of donnish in English
donnish (s)
marked by a narrow focus on or display of learning especially its trivial aspects
FAQs About the word donnish
thông thái
marked by a narrow focus on or display of learning especially its trivial aspects
học thuật,mê sách,mọt sách,mọt sách,sư phạm học,sư phạm,giáo sư,học thuật,vải tua,học thuật
Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,không học thức,Hoạt động ngoại khoá,phi hàn lâm
donning => Mặc, donnian => Donnian, donner pass => Đèo Donner, donnee => dữ liệu, donned => mặc,