Vietnamese Meaning of literary genre
Thể loại văn học
Other Vietnamese words related to Thể loại văn học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of literary genre
- literary criticism => Nhà phê bình văn học
- literary critic => nhà phê bình văn học
- literary composition => tác phẩm văn học
- literary argument => Lập luận văn học
- literary agent => Nhà đại diện văn học
- literary => văn học
- literalty => theo đúng nghĩa đen
- literalness => theo nghĩa đen
- literally => theo nghĩa đen
- literalizing => theo nghĩa đen
- literary hack => Kẻ lừa đảo văn chương
- literary pirate => cướp biển văn học
- literary review => Đánh giá văn học
- literary study => nghiên cứu văn học
- literary work => tác phẩm văn học
- literate => biết chữ
- literate person => người biết đọc chữ
- literati => giới văn chương
- literatim => theo đúng nghĩa đen
- literation => Xóa mù chữ
Definitions and Meaning of literary genre in English
literary genre (n)
a style of expressing yourself in writing
FAQs About the word literary genre
Thể loại văn học
a style of expressing yourself in writing
No synonyms found.
No antonyms found.
literary criticism => Nhà phê bình văn học, literary critic => nhà phê bình văn học, literary composition => tác phẩm văn học, literary argument => Lập luận văn học, literary agent => Nhà đại diện văn học,