Vietnamese Meaning of literati
giới văn chương
Other Vietnamese words related to giới văn chương
Nearest Words of literati
- literate person => người biết đọc chữ
- literate => biết chữ
- literary work => tác phẩm văn học
- literary study => nghiên cứu văn học
- literary review => Đánh giá văn học
- literary pirate => cướp biển văn học
- literary hack => Kẻ lừa đảo văn chương
- literary genre => Thể loại văn học
- literary criticism => Nhà phê bình văn học
- literary critic => nhà phê bình văn học
Definitions and Meaning of literati in English
literati (n)
the literary intelligentsia
literati (n. pl.)
Learned or literary men. See Literatus.
literati (pl.)
of Literatus
FAQs About the word literati
giới văn chương
the literary intelligentsiaLearned or literary men. See Literatus., of Literatus
giáo sĩ,tinh hoa,Trí thức,tiên phong,những người có văn hóa,bầu,tốt nhất,đã chọn,kem,mỡ
bubuazie
literate person => người biết đọc chữ, literate => biết chữ, literary work => tác phẩm văn học, literary study => nghiên cứu văn học, literary review => Đánh giá văn học,