FAQs About the word literati

giới văn chương

the literary intelligentsiaLearned or literary men. See Literatus., of Literatus

giáo sĩ,tinh hoa,Trí thức,tiên phong,những người có văn hóa,bầu,tốt nhất,đã chọn,kem,mỡ

bubuazie

literate person => người biết đọc chữ, literate => biết chữ, literary work => tác phẩm văn học, literary study => nghiên cứu văn học, literary review => Đánh giá văn học,