Vietnamese Meaning of intelligentsia
Trí thức
Other Vietnamese words related to Trí thức
Nearest Words of intelligentsia
- intelligently => thông minh
- intelligentiary => tình báo
- intelligential => trí thức
- intelligent => thông minh
- intelligency => trí thông minh
- intelligencing => tình báo
- intelligencer => nhân viên tình báo
- intelligence test => Bài kiểm tra trí thông minh
- intelligence service => Cơ quan tình báo
- intelligence quotient => Chỉ số thông minh
Definitions and Meaning of intelligentsia in English
intelligentsia (n)
an educated and intellectual elite
FAQs About the word intelligentsia
Trí thức
an educated and intellectual elite
giáo sĩ,bầu,tinh hoa,giới văn chương,tiên phong,những người có văn hóa,số nguyên tố,tốt nhất,đã chọn,kem
bubuazie
intelligently => thông minh, intelligentiary => tình báo, intelligential => trí thức, intelligent => thông minh, intelligency => trí thông minh,