Vietnamese Meaning of intemerated
hoàn toàn
Other Vietnamese words related to hoàn toàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intemerated
- intemerateness => thanh khiết
- intemperance => thiếu tiết chế
- intemperancy => không kiềm chế
- intemperant => không kiềm chế
- intemperate => không tiết chế
- intemperately => không kiềm chế
- intemperateness => sự thiếu tiết chế
- intemperature => nóng nảy
- intempestive => không kịp thời
- intempestively => không đúng thời điểm
Definitions and Meaning of intemerated in English
intemerated (a.)
Pure; undefiled.
FAQs About the word intemerated
hoàn toàn
Pure; undefiled.
No synonyms found.
No antonyms found.
intemerate => tinh khiết, intemerament => vô giáo dục, intelnet => Internet, intelligibly => một cách dễ hiểu, intelligibleness => khả hiểu,