FAQs About the word intempestive

không kịp thời

Out of season; untimely.

No synonyms found.

No antonyms found.

intemperature => nóng nảy, intemperateness => sự thiếu tiết chế, intemperately => không kiềm chế, intemperate => không tiết chế, intemperant => không kiềm chế,