Vietnamese Meaning of intempestivity
không phù hợp
Other Vietnamese words related to không phù hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intempestivity
- intempestively => không đúng thời điểm
- intempestive => không kịp thời
- intemperature => nóng nảy
- intemperateness => sự thiếu tiết chế
- intemperately => không kiềm chế
- intemperate => không tiết chế
- intemperant => không kiềm chế
- intemperancy => không kiềm chế
- intemperance => thiếu tiết chế
- intemerateness => thanh khiết
Definitions and Meaning of intempestivity in English
intempestivity (n.)
Unseasonableness; untimeliness.
FAQs About the word intempestivity
không phù hợp
Unseasonableness; untimeliness.
No synonyms found.
No antonyms found.
intempestively => không đúng thời điểm, intempestive => không kịp thời, intemperature => nóng nảy, intemperateness => sự thiếu tiết chế, intemperately => không kiềm chế,