Vietnamese Meaning of literalist
Nghĩa đen
Other Vietnamese words related to Nghĩa đen
Nearest Words of literalist
Definitions and Meaning of literalist in English
literalist (n.)
One who adheres to the letter or exact word; an interpreter according to the letter.
FAQs About the word literalist
Nghĩa đen
One who adheres to the letter or exact word; an interpreter according to the letter.
Chủ nghĩa tự nhiên,thực tế,thuyết biểu tượng,tính xác thực,tính xác thực,Hiện thực ảnh,chủ nghĩa hiện thực
No antonyms found.
literalism => Nghĩa đen, literalise => nghĩa đen, literal interpretation => Dịch theo nghĩa đen, literal error => lỗi bản chất, literal => theo nghĩa đen,