Vietnamese Meaning of nonpunitive
không mang tính trừng phạt
Other Vietnamese words related to không mang tính trừng phạt
Nearest Words of nonpunitive
- nonprofessionals => không chuyên nghiệp
- nonproblems => không phải là vấn đề
- nonproblem => không phải vấn đề
- nonpractical => Không thực tế
- nonpossession => Không sở hữu
- nonpolluting => không gây ô nhiễm
- nonplusses => làm bối rối
- nonpluses => làm bỡ ngỡ
- nonphysicians => Không phải bác sĩ
- nonphysician => không phải bác sĩ
- nonpurposive => không có mục đích
- nonrealistic => không thực tế
- nonrelative => không có quan hệ họ hàng
- nonrelatives => Không phải họ hàng
- nonreligious => không theo tôn giáo
- nonrevolutionary => không mang tính cách mạng
- nonsalable => không thể bán được
- nonsaline => không muối
- nonselective => không kén chọn
- non-self-governing => không tự quản
Definitions and Meaning of nonpunitive in English
nonpunitive
not inflicting, involving, or aiming at punishment
FAQs About the word nonpunitive
không mang tính trừng phạt
not inflicting, involving, or aiming at punishment
bù trừ,minh oan,giải oan,minh oan,miễn tội,tha thứ,người gửi,tha bổng,tha bổng,đi lại
Sửa chữa,kỷ luật,hình sự,mang tính trừng phạt,trừng phạt,chỉnh sửa,kỷ luật,phạt,trả đũa,trừng phạt
nonprofessionals => không chuyên nghiệp, nonproblems => không phải là vấn đề, nonproblem => không phải vấn đề, nonpractical => Không thực tế, nonpossession => Không sở hữu,