Vietnamese Meaning of gild
mạ vàng
Other Vietnamese words related to mạ vàng
- chôn cất
- làm ngạt thở
- véc ni
- vôi ve
- che giấu
- làm tối tăm
- làm mờ
- khối
- ngụy trang
- giấu
- Rèm cửa
- làm tối
- nhật thực
- giấu
- mơ hồ
- cản trở
- bít tắc
- nhiều mây
- che khuất
- cái bóng
- mạng che mặt
- bìa (lên)
- làm sương mù
- phủ nhận
- chăn
- xóa
- Áo choàng
- bìa
- ngụy trang
- bao bọc
- Mặt nạ
- bí ẩn
- màn hình
- khăn tang
- đàn áp
- che giấu
Nearest Words of gild
- gilbertian => gilbert
- gilbert stuart => Gilbert Stuart
- gilbert murray => Gilbert Murray
- gilbert keith chesterton => Gilbert Keith Chesterton
- gilbert islands => Quần đảo Gilbert
- gilbert charles stuart => Gilbert Charles Stuart
- gilbert and sullivan => Gilbert và Sullivan
- gilbert and ellice islands => Quần đảo Gilbert và Ellice
- gilbert => gilbert
- gilbbery => Không có từ tương đương
Definitions and Meaning of gild in English
gild (n)
a formal association of people with similar interests
gild (v)
decorate with, or as if with, gold leaf or liquid gold
gild (v. t.)
To overlay with a thin covering of gold; to cover with a golden color; to cause to look like gold.
To make attractive; to adorn; to brighten.
To give a fair but deceptive outward appearance to; to embellish; as, to gild a lie.
To make red with drinking.
FAQs About the word gild
mạ vàng
a formal association of people with similar interests, decorate with, or as if with, gold leaf or liquid goldTo overlay with a thin covering of gold; to cover w
chôn cất,làm ngạt thở,véc ni,vôi ve,che giấu,làm tối tăm,làm mờ,khối,ngụy trang,giấu
Trần trụi,tiết lộ,Màn hình,tiết lộ,phơi bày,hiện tại,tiết lộ,Hiển thị,phát hiện,vén màn
gilbertian => gilbert, gilbert stuart => Gilbert Stuart, gilbert murray => Gilbert Murray, gilbert keith chesterton => Gilbert Keith Chesterton, gilbert islands => Quần đảo Gilbert,