Vietnamese Meaning of gildhall
Tòa thị chính
Other Vietnamese words related to Tòa thị chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gildhall
Definitions and Meaning of gildhall in English
gildhall (n)
the meeting place of a medieval guild
FAQs About the word gildhall
Tòa thị chính
the meeting place of a medieval guild
No synonyms found.
No antonyms found.
gilder => thợ mạ vàng, gilden => Hội, gilded flicker => Chim gõ kiến đầu vàng, gilded => mạ vàng, gild the lily => Vẽ hoa huệ,