FAQs About the word gildhall

Tòa thị chính

the meeting place of a medieval guild

No synonyms found.

No antonyms found.

gilder => thợ mạ vàng, gilden => Hội, gilded flicker => Chim gõ kiến đầu vàng, gilded => mạ vàng, gild the lily => Vẽ hoa huệ,