FAQs About the word cobble (together or up)

Đá cuội (cùng nhau hoặc lên)

Gõ vào nhau,vá lại (với nhau),ném vào chung,dấu gạch ngang,bày trò,nôn,Xây dựng tồi

đồ thủ công,rèn,pound,thời trang,rèn,thủ công

coaxing (out) => thuyết phục (ra), coaxed (out) => (khuyên dụ), coax (out) => thuyết phục (ra ngoài), co-authors => Cùng tác giả, coauthors => Cộng tác giả,