Vietnamese Meaning of cobble (together or up)
Đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
Other Vietnamese words related to Đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
Nearest Words of cobble (together or up)
Definitions and Meaning of cobble (together or up) in English
cobble (together or up)
No definition found for this word.
FAQs About the word cobble (together or up)
Đá cuội (cùng nhau hoặc lên)
Gõ vào nhau,vá lại (với nhau),ném vào chung,dấu gạch ngang,bày trò,nôn,Xây dựng tồi
đồ thủ công,rèn,pound,thời trang,rèn,thủ công
coaxing (out) => thuyết phục (ra), coaxed (out) => (khuyên dụ), coax (out) => thuyết phục (ra ngoài), co-authors => Cùng tác giả, coauthors => Cộng tác giả,