FAQs About the word throw together

ném vào chung

produce shoddily, without much attention to detail, bring into random order

Đá cuội (cùng nhau hoặc lên),Gõ vào nhau,vá lại (với nhau),nôn,dấu gạch ngang,bày trò,Xây dựng tồi

đồ thủ công,thời trang,rèn,thủ công,pound,rèn

throw stick => gậy ném, throw rug => thảm, throw pillow => Gối ném, throw overboard => vứt qua mạn tàu, throw out of kilter => làm mất cân bằng,