FAQs About the word throw-in

ném biên

tham gia,đóng góp,quyên góp,cho đi,bắt đầu,tham gia,hiện tại,cung cấp,tình nguyện viên,có khả năng

cầm,giữ,bảo tồn,giữ lại,lưu,nín nhịn,tiên bộ,cho vay,túi,bán

thrower => người ném, throwe => người ném, throw-crook => móc ném, throwback => hồi tưởng, throwaway => một lần dùng,