FAQs About the word chip in

tham gia

contribute to some cause

đóng góp,quyên góp,bắt đầu,tham gia,có khả năng,giải thưởng,ban tặng,trao tặng,chia,cung cấp

No antonyms found.

chip away at => làm mòn dần, chip away => đục bỏ, chip at => gặm nhấm, chip => chip, chios => Chios,