FAQs About the word pitch in

tham gia

eat heartily

đóng góp,tham gia,quyên góp,bắt đầu,có khả năng,giải thưởng,ban tặng,trao tặng,chia,cung cấp

No antonyms found.

pitch contour => Đường viền của quãng tám, pitch blackness => Tối đen, pitch apple => táo gai, pitch accent => Trọng âm thanh điệu, pitch => sân,