FAQs About the word pit-a-pat

thình thịch

as of footsteps, describing a rhythmic beating

nhịp đập,mạch đập,mạch đập,đập,tiếng bước chân,đập nhịp nhàng,run,rung động,Biến động,dao động

No antonyms found.

pitapat => đập, pitanga => Pitanga, pitahaya cactus => Thanh long, pitahaya => Trái thanh long, pita => bánh pita,