Vietnamese Meaning of pit-a-pat
thình thịch
Other Vietnamese words related to thình thịch
Nearest Words of pit-a-pat
Definitions and Meaning of pit-a-pat in English
pit-a-pat (r)
as of footsteps
describing a rhythmic beating
FAQs About the word pit-a-pat
thình thịch
as of footsteps, describing a rhythmic beating
nhịp đập,mạch đập,mạch đập,đập,tiếng bước chân,đập nhịp nhàng,run,rung động,Biến động,dao động
No antonyms found.
pitapat => đập, pitanga => Pitanga, pitahaya cactus => Thanh long, pitahaya => Trái thanh long, pita => bánh pita,