Vietnamese Meaning of pitch into
lao vào
Other Vietnamese words related to lao vào
Nearest Words of pitch into
Definitions and Meaning of pitch into in English
pitch into (v)
hit violently, as in an attack
FAQs About the word pitch into
lao vào
hit violently, as in an attack
phương pháp tiếp cận,lặn (vào),có,ánh sáng vào,Buồm vào,giải quyết,Xé,Thực hiện,Lội (vào hoặc vào trong),địa chỉ
tránh,né tránh,tránh,mày mò,lười biếng,độ trễ,lộn xộn,con khỉ (xung quanh),chơi,Gốm sứ (xung quanh)
pitch in => tham gia, pitch contour => Đường viền của quãng tám, pitch blackness => Tối đen, pitch apple => táo gai, pitch accent => Trọng âm thanh điệu,