Vietnamese Meaning of knuckle down (to)
Tập trung vào (điều gì đó)
Other Vietnamese words related to Tập trung vào (điều gì đó)
Nearest Words of knuckle down (to)
- knuckle under (to) => nhượng bộ (ai đó/cái gì đó)
- knuckled down => Làm việc cật lực
- knuckled under => khuất phục
- knuckled under (to) => khuất phục
- knuckling down => xắn tay áo
- knuckling down (to) => tập trung (vào)
- knuckling under => Đầu hàng
- knuckling under (to) => khuất phục (ai)
- kobolds => kobold
- KO'ing => KO`ing
Definitions and Meaning of knuckle down (to) in English
knuckle down (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word knuckle down (to)
Tập trung vào (điều gì đó)
lao vào (việc gì),tập trung (vào),rơi,tập trung (vào),định cư (xuống),địa chỉ,phương pháp tiếp cận,Mặt,tham gia,tập trung vào
tránh,né tránh,tránh,mày mò,lười biếng,độ trễ,lộn xộn,con khỉ (xung quanh),chơi,chọc
knows => biết, know-nothingisms => biết tuốt, knowledges => kiến thức, know-hows => kiến thức chuyên môn, knouts => roi,