Vietnamese Meaning of knuckle under (to)
nhượng bộ (ai đó/cái gì đó)
Other Vietnamese words related to nhượng bộ (ai đó/cái gì đó)
Nearest Words of knuckle under (to)
Definitions and Meaning of knuckle under (to) in English
knuckle under (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word knuckle under (to)
nhượng bộ (ai đó/cái gì đó)
Cúi đầu,nộp (cho),succumb (to),đầu hàng (trước),nhượng bộ,đầu hàng (cho),nhượng bộ (ai, cái gì),cúi xuống
cạnh tranh (với),chiến đấu,phản đối,chống cự,chịu đựng,thách thức,chiến đấu,thách thức,đẩy lùi,trận chiến
knuckle down (to) => Tập trung vào (điều gì đó), knows => biết, know-nothingisms => biết tuốt, knowledges => kiến thức, know-hows => kiến thức chuyên môn,