Vietnamese Meaning of dive (into)
lặn (vào)
Other Vietnamese words related to lặn (vào)
Nearest Words of dive (into)
Definitions and Meaning of dive (into) in English
dive (into)
to quickly reach into (a bag, pocket, etc.), to start doing (something) with enthusiasm
FAQs About the word dive (into)
lặn (vào)
to quickly reach into (a bag, pocket, etc.), to start doing (something) with enthusiasm
phương pháp tiếp cận,có,lao vào,Buồm vào,giải quyết,Xé,Thực hiện,Lội (vào hoặc vào trong),địa chỉ,lao vào (việc gì)
tránh,né tránh,tránh,mày mò,lười biếng,độ trễ,lộn xộn,con khỉ (xung quanh),chơi,chọc
dive (in) => Lặn (xuống), divas => diva, divans => ghế sofa, diurnals => báo hàng ngày, ditzy => ngớ ngẩn,