Vietnamese Meaning of ditzy
ngớ ngẩn
Other Vietnamese words related to ngớ ngẩn
Nearest Words of ditzy
Definitions and Meaning of ditzy in English
ditzy
unusually silly or giddy, eccentrically silly, giddy, or inane
FAQs About the word ditzy
ngớ ngẩn
unusually silly or giddy, eccentrically silly, giddy, or inane
chóng mặt,hấp tấp,hay thay đổi,phù phiếm,có bọt,vô ích,chóng mặt,điên rồ,nhẹ dạ,tinh nghịch
nghiêm túc,nghiêm túc,tỉnh táo,đáng kính,nấm mộ,nặng,u sầu,an thần,nghiêm túc,nghiêm trọng
dittoing => y hệt, dittoed => tương tự, ditsy => ngớ ngẩn, dithyrambs => ditiramb, dithery => do dự,