Vietnamese Meaning of disuses
bệnh tật
Other Vietnamese words related to bệnh tật
Nearest Words of disuses
Definitions and Meaning of disuses in English
disuses
cessation of use or practice, lack of use, to discontinue the use or practice of
FAQs About the word disuses
bệnh tật
cessation of use or practice, lack of use, to discontinue the use or practice of
Bỏ hoang,không hoạt động,sao lãng,đào ngũ,trạng thái ngủ đông,sự im lặng
cách sử dụng
disunites => chia rẽ, disturbs => làm phiền, disturbances => sự quấy rầy, distrusts => không tin tưởng, districts => quận,