Vietnamese Meaning of uses
cách sử dụng
Other Vietnamese words related to cách sử dụng
Nearest Words of uses
Definitions and Meaning of uses in English
uses
FAQs About the word uses
cách sử dụng
exploits,lấy cảm hứng từ,bài tập,dây nịt,chỉ đạo,nắm tay,thao túng,chạy,hoạt động
sao lãng
users => người dùng, used up => đã dùng hết, usages => cách dùng, urologists => bác sĩ tiết niệu, urns => bình đựng tro cốt,