Vietnamese Meaning of usuals
bình thường
Other Vietnamese words related to bình thường
Nearest Words of usuals
Definitions and Meaning of usuals in English
usuals
done, found, or used in the ordinary course of events, found in ordinary practice or in the ordinary course of events, commonly or ordinarily used, something usual, accordant with usage, custom, or habit, in the accustomed or habitual way
FAQs About the word usuals
bình thường
done, found, or used in the ordinary course of events, found in ordinary practice or in the ordinary course of events, commonly or ordinarily used, something us
nơi chung,Trung vị,người thường,quy tắc,chạy,trung bình,tỉ lệ vàng,nghĩa là,Bình thường,tiêu chuẩn
các điểm bất thường,sai lệch,Ngoại lệ,dị tật,đồ hiếm
uses up => sử dụng hết, uses => cách sử dụng, users => người dùng, used up => đã dùng hết, usages => cách dùng,