Vietnamese Meaning of status quos
Hiện trạng
Other Vietnamese words related to Hiện trạng
Nearest Words of status quos
Definitions and Meaning of status quos in English
status quos
the way things are now, the existing state of affairs, the last actual and uncontested state of affairs that preceded a controversy and that is to be preserved by preliminary injunction compare status quo ante
FAQs About the word status quos
Hiện trạng
the way things are now, the existing state of affairs, the last actual and uncontested state of affairs that preceded a controversy and that is to be preserved
chuẩn mực,Tiền tệ,tính bình thường,sự lưu hành,tính thông lệ,rãnh,Hòa hợp,Hòa bình,thói quen,thói quen
bất thường,gián đoạn,Sự bất thường,bất thường,sự bất thường,lệch lạc,sự lộn xộn,Sự gián đoạn,nhiễu loạn,bất thường
statures => tượng đài, stationing => đỗ xe, stationed => đồn trú, stating => nêu, states => các quốc gia,