FAQs About the word statures

tượng đài

natural height (as of a person) in an upright position, quality or status gained by growth, development, or achievement

độ cao,chiều cao,độ cao,inch,Hoàng thượng,sự cao cả,tăng,Chiều cao

No antonyms found.

stationing => đỗ xe, stationed => đồn trú, stating => nêu, states => các quốc gia, statements => Tuyên bố,