FAQs About the word chipped

sứt mẻ

of Chip

Khắc,băm,thái hạt lựu,đất,Nghiền nát,Xay,nghiền nhuyễn,nghiền,thái lát,mổ xẻ

No antonyms found.

chipotle => Chipotle, chipolata => Chipolata, chipmunk => Sóc chuột, chipewyan => chippewyan, chipboard => Ván dăm,