Vietnamese Meaning of comp
comp
Other Vietnamese words related to comp
- quyên góp
- Quà tặng
- hiện tại
- trình bày
- giải thưởng
- ban tặng
- tiền thưởng
- đóng góp
- mặt nạ
- miễn phí
- Miễn phí
- quà tặng
- trợ cấp
- lòng rộng rãi
- đề nghị
- giải thưởng
- bố thí
- Từ thiện
- ân huệ
- lòng nhân từ
- ân huệ
- hộp
- tổ chức từ thiện
- sự lịch sự
- trợ cấp
- tặng
- của hồi môn
- lòng tốt
- foy
- lòng quảng đại
- tiền boa
- tài liệu phát tay
- tiền mừng
- quà tặng
- sự rộng rãi
- di sản
- nhà hảo tâm
- kỷ niệm
- phần thưởng
- hy sinh
- trợ cấp
- tiền boa
- thuế thập phân
- Tôn vinh
- Ngày Valentine
- Thu nhập bất ngờ
- gói chăm sóc
- tiền boa
Nearest Words of comp
- compact => gọn nhẹ
- compact car => xe hơi nhỏ gọn
- compact disc => Đĩa CD
- compact disc read-only memory => Bộ nhớ chỉ đọc của đĩa nén
- compact disc recordable => Đĩa CD có thể ghi
- compact disc write-once => Đĩa CD chỉ ghi một lần
- compact disk => Đĩa CD
- compact-disk burner => Đầu ghi đĩa CD
- compaction => nén đất
- compactly => nhỏ gọn
Definitions and Meaning of comp in English
comp (n)
an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge
FAQs About the word comp
comp
an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge
quyên góp,Quà tặng,hiện tại,trình bày,giải thưởng,ban tặng,tiền thưởng,đóng góp,mặt nạ,miễn phí
tiên bộ,khoản vay,hối lộ,lễ vật giảng hòa,nhúng,ngọt ngào
comose => có mào, comoros => Comoros, comoro islands => Quần đảo Comoros, commuting => đi lại, commuter train => tàu hỏa đi lại,