Vietnamese Meaning of comp

comp

Other Vietnamese words related to comp

Definitions and Meaning of comp in English

Wordnet

comp (n)

an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge

FAQs About the word comp

comp

an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge

quyên góp,Quà tặng,hiện tại,trình bày,giải thưởng,ban tặng,tiền thưởng,đóng góp,mặt nạ,miễn phí

tiên bộ,khoản vay,hối lộ,lễ vật giảng hòa,nhúng,ngọt ngào

comose => có mào, comoros => Comoros, comoro islands => Quần đảo Comoros, commuting => đi lại, commuter train => tàu hỏa đi lại,