Vietnamese Meaning of dispense
phân phối
Other Vietnamese words related to phân phối
- quản lý
- phân bổ
- phân phối
- cung cấp
- phân bổ
- chỉ định
- chia
- phân phát
- quyên góp
- cung cấp
- phát
- phần
- tỉ lệ
- chia sẻ
- cung cấp
- Chia (bài)
- phân chia
- (phân phối)
- đo
- phân phối
- cho phép
- thích hợp
- ban tặng
- lưu thông
- đóng góp
- chi trả
- phân phối
- phân tán
- Phổ biến
- vấn đề
- nhiều
- phần
- lời cam kết
- tỷ lệ
- khẩu phần
- Tái phân bổ
- Phân bổ lại
- Phân phối lại
- tản mát
- bộ
- chia
- lây lan
- phân chia
- đo (ra)
- chia sẻ
Nearest Words of dispense
Definitions and Meaning of dispense in English
dispense (v)
administer or bestow, as in small portions
grant a dispensation; grant an exemption
give or apply (medications)
dispense (v. t.)
To deal out in portions; to distribute; to give; as, the steward dispenses provisions according directions; Nature dispenses her bounties; to dispense medicines.
To apply, as laws to particular cases; to administer; to execute; to manage; to direct.
To pay for; to atone for.
To exempt; to excuse; to absolve; -- with from.
Dispensation; exemption.
dispense (v. i.)
To compensate; to make up; to make amends.
To give dispensation.
dispense (n.)
Expense; profusion; outlay.
FAQs About the word dispense
phân phối
administer or bestow, as in small portions, grant a dispensation; grant an exemption, give or apply (medications)To deal out in portions; to distribute; to give
quản lý,phân bổ,phân phối,cung cấp,phân bổ,chỉ định,chia,phân phát,quyên góp,cung cấp
phủ nhận,cấm,từ chối,từ chối,nín nhịn,ghen tị,suy giảm,chụm,tước đoạt (của),phân bổ sai
dispensatory => nhà thuốc, dispensatorily => theo nguyên tắc phân phối, dispensatories => nhà thuốc, dispensator => máy phân phối, dispensatively => một mặt,