Vietnamese Meaning of patch (together)
vá lại (với nhau)
Other Vietnamese words related to vá lại (với nhau)
Nearest Words of patch (together)
Definitions and Meaning of patch (together) in English
patch (together)
to put (something) together usually in a quick or careless way
FAQs About the word patch (together)
vá lại (với nhau)
to put (something) together usually in a quick or careless way
Đá cuội (cùng nhau hoặc lên),Gõ vào nhau,ném vào chung,dấu gạch ngang,bày trò,nôn,Xây dựng tồi
đồ thủ công,thời trang,rèn,rèn,thủ công,pound
pat on the back => Lời khen ngợi, pat down => khám xét, pastures => Đồng cỏ, pasturelands => đồng cỏ, pasts => quá khứ,