Vietnamese Meaning of pastoralist
người chăn gia súc
Other Vietnamese words related to người chăn gia súc
Nearest Words of pastoralist
Definitions and Meaning of pastoralist in English
pastoralist
social organization based on livestock raising as the primary economic activity, the quality or style characteristic of pastoral writing, livestock raising
FAQs About the word pastoralist
người chăn gia súc
social organization based on livestock raising as the primary economic activity, the quality or style characteristic of pastoral writing, livestock raising
nông nghiệp,nông nghiệp,nông nghiệp,cày cấy được,đồng quê,nông nghiệp,bài thơ điền viên,đơn sắc,Mục vụ,nuôi trồng thủy sản
đô thị,thành thị,Công nghiệp,không phải nông nghiệp,công nghiệp,tàu điện ngầm
pastoralism => Chăn thả gia súc, pastings => dán, pastiness => Nhợt nhạt, pastimes => Sở thích, pastiches => sao chép,