FAQs About the word agronomic

nông nghiệp

of or relating to or promoting agronomyAlt. of Agronomical

nông nghiệp,nông nghiệp,cày cấy được,nông nghiệp,đồng quê,đơn sắc,Mục vụ,nuôi trồng thủy sản,của ngành lâm nghiệp,Quốc gia

Công nghiệp,đô thị,thành thị,không phải nông nghiệp,công nghiệp,tàu điện ngầm

agromania => chứng cuồng trồng trọt, agrom => nông học, agrology => nông học, agrological => nông học, agrologic => nông học,