FAQs About the word aquacultural

nuôi trồng thủy sản

of or relating to aquiculture

nông nghiệp,của ngành lâm nghiệp,Quốc gia,vườn,nông thôn,nông nghiệp,nông nghiệp,cày cấy được,đồng quê,nông nghiệp

Công nghiệp,đô thị,không phải nông nghiệp,thành thị,công nghiệp,tàu điện ngầm

aqua vitae => rượu mạnh, aqua regia => Nước cường toan, aqua fortis => Axit nitric, aqua => Nước, aqaba => Aqaba,