FAQs About the word aquaculture

nuôi trồng thủy sản

rearing aquatic animals or cultivating aquatic plants for food

nông nghiệp,canh tác,nông nghiệp,Thủy canh,nông nghiệp kinh doanh,nông lâm kết hợp,nông học,Văn hóa,công việc đồng áng,Làm vườn

No antonyms found.

aquacultural => nuôi trồng thủy sản, aqua vitae => rượu mạnh, aqua regia => Nước cường toan, aqua fortis => Axit nitric, aqua => Nước,