Vietnamese Meaning of aquaculture
nuôi trồng thủy sản
Other Vietnamese words related to nuôi trồng thủy sản
Nearest Words of aquaculture
Definitions and Meaning of aquaculture in English
aquaculture (n)
rearing aquatic animals or cultivating aquatic plants for food
FAQs About the word aquaculture
nuôi trồng thủy sản
rearing aquatic animals or cultivating aquatic plants for food
nông nghiệp,canh tác,nông nghiệp,Thủy canh,nông nghiệp kinh doanh,nông lâm kết hợp,nông học,Văn hóa,công việc đồng áng,Làm vườn
No antonyms found.
aquacultural => nuôi trồng thủy sản, aqua vitae => rượu mạnh, aqua regia => Nước cường toan, aqua fortis => Axit nitric, aqua => Nước,