FAQs About the word mixed farming

Nông nghiệp tổng hợp

growing crops and feed and livestock all on the same farm

nông nghiệp,Chăn nuôi,canh tác,nông nghiệp,Chăn thả gia súc,nông nghiệp kinh doanh,nông học,Nuôi trồng thủy sản,Văn hóa,công việc đồng áng

No antonyms found.

mixed economy => Nền kinh tế hỗn hợp, mixed drink => Đồ uống hỗn hợp, mixed bud => Nụ hỗn hợp, mixed bag => hỗn hợp, mixed => hỗn hợp,