FAQs About the word aquiculture

Nuôi trồng thủy sản

a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients

nông nghiệp,canh tác,nông nghiệp,Thủy canh,nông nghiệp kinh doanh,nông lâm kết hợp,nông học,Văn hóa,công việc đồng áng,Làm vườn

No antonyms found.

aquicultural => nuôi trồng thuỷ sản, aqueousness => Tính chất nước, aqueous solution => Dung dịch nước, aqueous humour => dịch nội nhãn, aqueous humor => dịch mống mắt,