FAQs About the word monoculture

Hệ thống canh tác đơn

the cultivation of a single crop (on a farm or area or country)

nông nghiệp kinh doanh,nông nghiệp,Chăn nuôi,canh tác,Văn hóa,nông nghiệp,Nông nghiệp tổng hợp,Chăn thả gia súc,nông sinh thái học,nông lâm kết hợp

No antonyms found.

monoculous => Một mắt, monocule => Kính đơn, monocular vision => Thị giác đơn sắc, monocular => Kính một mắt, monocrotism => Đơn động mạch,