Vietnamese Meaning of monoculture
Hệ thống canh tác đơn
Other Vietnamese words related to Hệ thống canh tác đơn
- nông nghiệp kinh doanh
- nông nghiệp
- Chăn nuôi
- canh tác
- Văn hóa
- nông nghiệp
- Nông nghiệp tổng hợp
- Chăn thả gia súc
- nông sinh thái học
- nông lâm kết hợp
- nông học
- nuôi trồng thủy sản
- công việc đồng áng
- Làm vườn
- Nghề vườn
- chăn nuôi
- cày
- Nuôi trồng thủy sản
- Cây cảnh
- Thủy canh
- Học cây ăn quả
- canh tác chia đôi
Nearest Words of monoculture
- monoculous => Một mắt
- monocule => Kính đơn
- monocular vision => Thị giác đơn sắc
- monocular => Kính một mắt
- monocrotism => Đơn động mạch
- monocrotic => đơn xung động
- monocrat => đơn sắc
- monocotyledonous => thực vật một lá mầm
- monocotyledones => Thực vật một lá mầm
- monocotyledonae => Thực vật một lá mầm
Definitions and Meaning of monoculture in English
monoculture (n)
the cultivation of a single crop (on a farm or area or country)
FAQs About the word monoculture
Hệ thống canh tác đơn
the cultivation of a single crop (on a farm or area or country)
nông nghiệp kinh doanh,nông nghiệp,Chăn nuôi,canh tác,Văn hóa,nông nghiệp,Nông nghiệp tổng hợp,Chăn thả gia súc,nông sinh thái học,nông lâm kết hợp
No antonyms found.
monoculous => Một mắt, monocule => Kính đơn, monocular vision => Thị giác đơn sắc, monocular => Kính một mắt, monocrotism => Đơn động mạch,