Vietnamese Meaning of hydroponics
Thủy canh
Other Vietnamese words related to Thủy canh
Nearest Words of hydroponics
- hydroponic => thủy canh
- hydropneumatic gun carriage => Kệ súng thủy lực khí nén
- hydropneumatic => thủy lực khí nén
- hydroplane racing => Đua thủy phi cơ
- hydroplane => thủy phi cơ
- hydropiper => Lá lốt
- hydropically => phù thũng
- hydropical => phù thũng
- hydropic => phù nề
- hydrophytology => Thực vật học thủy sinh
Definitions and Meaning of hydroponics in English
hydroponics (n)
a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients
FAQs About the word hydroponics
Thủy canh
a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients
nông nghiệp,nuôi trồng thủy sản,Nuôi trồng thủy sản,canh tác,nông nghiệp,Làm vườn,Nghề vườn,nông nghiệp kinh doanh,nông lâm kết hợp,nông học
No antonyms found.
hydroponic => thủy canh, hydropneumatic gun carriage => Kệ súng thủy lực khí nén, hydropneumatic => thủy lực khí nén, hydroplane racing => Đua thủy phi cơ, hydroplane => thủy phi cơ,