Vietnamese Meaning of monocytosis
bệnh tăng bạch cầu đơn nhân
Other Vietnamese words related to bệnh tăng bạch cầu đơn nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monocytosis
- monocytic leukemia => bệnh bạch cầu đơn bào
- monocytic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng đơn bào
- monocyte => Tế bào đơn nhân
- monocystic => đơn mô
- monocycle => Xe một bánh
- monoculture => Hệ thống canh tác đơn
- monoculous => Một mắt
- monocule => Kính đơn
- monocular vision => Thị giác đơn sắc
- monocular => Kính một mắt
Definitions and Meaning of monocytosis in English
monocytosis (n)
increase in the number of monocytes in the blood; symptom of monocytic leukemia
FAQs About the word monocytosis
bệnh tăng bạch cầu đơn nhân
increase in the number of monocytes in the blood; symptom of monocytic leukemia
No synonyms found.
No antonyms found.
monocytic leukemia => bệnh bạch cầu đơn bào, monocytic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng đơn bào, monocyte => Tế bào đơn nhân, monocystic => đơn mô, monocycle => Xe một bánh,