Vietnamese Meaning of monodelphic
đơn tử cung
Other Vietnamese words related to đơn tử cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monodelphic
- monodelphian => Động vật đơn huyệt
- monodelphia => Đơn huyệt
- monodelph => đơn noãn
- monodactylous => Một ngón
- monod => monod
- monocytosis => bệnh tăng bạch cầu đơn nhân
- monocytic leukemia => bệnh bạch cầu đơn bào
- monocytic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng đơn bào
- monocyte => Tế bào đơn nhân
- monocystic => đơn mô
Definitions and Meaning of monodelphic in English
monodelphic (a.)
Alt. of Monodelphous
FAQs About the word monodelphic
đơn tử cung
Alt. of Monodelphous
No synonyms found.
No antonyms found.
monodelphian => Động vật đơn huyệt, monodelphia => Đơn huyệt, monodelph => đơn noãn, monodactylous => Một ngón, monod => monod,