Vietnamese Meaning of monodies
các khúc hát đơn âm
Other Vietnamese words related to các khúc hát đơn âm
Nearest Words of monodies
Definitions and Meaning of monodies in English
monodies (pl.)
of Monody
FAQs About the word monodies
các khúc hát đơn âm
of Monody
thơ ai ca,vòi nước,ai điếu,thơ bi ai,tiếng ai than,than khóc,những bản cầu siêu
encomiums,điếu văn,bài ca ngợi khen,bài diễn văn khen ngợi,encomia
monodical => đơn âm, monodic => đơn âm, monodelphous => đơn tính, monodelphic => đơn tử cung, monodelphian => Động vật đơn huyệt,